2024/09/28  20:55  khởi hành
1
21:20 - 01:26
4h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:20 - 01:26
4h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:20 - 01:29
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:20 - 01:29
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:20 - 01:26
    4h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:20
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    21:53 21:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    21:56 22:01
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    22:44 22:57
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    23:22 23:27
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    23:34 23:50
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 1.170
    00:25 00:43
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (43phút
    JPY 980
    01:26
    FJ
    14
    下吉田 Shimoyoshida
  2. 2
    21:20 - 01:26
    4h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:20
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    21:53 21:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    21:56 22:01
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    22:44 23:02
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    23:22 23:27
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    23:34 23:50
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 1.170
    00:25 00:43
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (43phút
    JPY 980
    01:26
    FJ
    14
    下吉田 Shimoyoshida
  3. 3
    21:20 - 01:29
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:20
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    21:53 21:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    21:56 22:01
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    22:44 22:57
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    23:22 00:01
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (27phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    00:28 00:46
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (43phút
    JPY 980
    01:29
    FJ
    14
    下吉田 Shimoyoshida
  4. 4
    21:20 - 01:29
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:20
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    21:53 21:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    21:56 22:01
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    22:44 23:02
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    23:22 00:01
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (27phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    00:28 00:46
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (43phút
    JPY 980
    01:29
    FJ
    14
    下吉田 Shimoyoshida
cntlog