1
12:47 - 13:12
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:47 - 13:22
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:47 - 13:41
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:47 - 13:45
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:47 - 13:12
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:47 西原(広島県) Nishihara
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (5phút
    JPY 230
    12:52 13:06
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (6phút
    JPY 150
    13:12
    B
    06
    下祇園 Shimogion
  2. 2
    12:47 - 13:22
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:47 西原(広島県) Nishihara
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (8phút
    JPY 270
    12:55 13:12
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (10phút
    JPY 190
    13:22
    B
    06
    下祇園 Shimogion
  3. 3
    12:47 - 13:41
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:47 西原(広島県) Nishihara
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (11phút
    JPY 270
    12:58 12:58 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    12:59 13:04
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    13:18 13:18
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    13:22 13:33
    B
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (8phút
    JPY 190
    13:41
    B
    06
    下祇園 Shimogion
  4. 4
    12:47 - 13:45
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:47 西原(広島県) Nishihara
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (11phút
    JPY 270
    12:58 12:58 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    12:59 13:02
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (14phút
    JPY 220
    13:16 13:16
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    13:20 13:31
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (14phút
    JPY 210
    13:45
    B
    06
    下祇園 Shimogion
cntlog