2024/06/15  22:38  khởi hành
1
22:58 - 00:19
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:58 - 00:23
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:58 - 00:33
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:58 - 00:39
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:58 - 00:19
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    23:16 23:31 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    23:52 00:07
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 門司 Moji
    (12phút
    JPY 280
    00:19
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
  2. 2
    22:58 - 00:23
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    23:16 23:31 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    23:52 00:11
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 門司 Moji
    (12phút
    JPY 280
    00:23
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
  3. 3
    22:58 - 00:33
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    23:16 23:36 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    00:04 00:24 新下関 Shin-shimonoseki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (9phút
    JPY 1.520
    00:33 下関 Shimonoseki
  4. 4
    22:58 - 00:39
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:58 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    23:16 23:35 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (1h4phút
    JPY 1.520
    00:39 下関 Shimonoseki
cntlog