1
23:18 - 05:36
6h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
2
23:18 - 05:37
6h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
23:18 - 06:57
7h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
4
23:18 - 07:48
8h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 05:36
    6h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    23:18
    TJ
    04
    大山(東京都) Oyama(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    23:23 23:28
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 280
    23:57 00:05
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    00:24 00:24
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    00:26 01:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    03:09 04:56 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(鹿児島空港-屋久島空港) Airline(Kagoshima Airport-Yakushima Airport)
    Hướng đến 屋久島空港 Yakushima Airport
    (40phút
    JPY 17.150
    05:36 屋久島空港 Yakushima Airport
  2. 2
    23:18 - 05:37
    6h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    23:18
    TJ
    04
    大山(東京都) Oyama(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    23:23 23:28
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    23:55 00:08
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    00:25 00:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    00:27 01:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    03:10 04:57 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(鹿児島空港-屋久島空港) Airline(Kagoshima Airport-Yakushima Airport)
    Hướng đến 屋久島空港 Yakushima Airport
    (40phút
    JPY 17.150
    05:37 屋久島空港 Yakushima Airport
  3. 3
    23:18 - 06:57
    7h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    23:18
    TJ
    04
    大山(東京都) Oyama(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    23:23 23:28
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    23:55 00:08
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    00:25 00:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    00:27 01:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    02:47 03:50 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    04:30 06:17 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(鹿児島空港-屋久島空港) Airline(Kagoshima Airport-Yakushima Airport)
    Hướng đến 屋久島空港 Yakushima Airport
    (40phút
    JPY 17.150
    06:57 屋久島空港 Yakushima Airport
  4. 4
    23:18 - 07:48
    8h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    23:18
    TJ
    04
    大山(東京都) Oyama(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    23:23 23:33
    TJ
    01
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    00:13 00:31
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    01:54 01:54 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    02:02 02:17
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    02:45 04:06
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-鹿児島空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h15phút
    JPY 35.800
    05:21 07:08 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(鹿児島空港-屋久島空港) Airline(Kagoshima Airport-Yakushima Airport)
    Hướng đến 屋久島空港 Yakushima Airport
    (40phút
    JPY 17.150
    07:48 屋久島空港 Yakushima Airport
cntlog