2024/06/24  07:56  khởi hành
1
08:09 - 09:10
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:09 - 09:42
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:09 - 09:51
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:09 - 09:10
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:09
    JC
    26
    藤野 Fujino
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    08:22 08:27
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (43phút
    JPY 860
    09:10
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
  2. 2
    08:09 - 09:42
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:09
    JC
    26
    藤野 Fujino
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 240
    08:22 08:35
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (10phút
    08:45 08:53
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    JPY 190
    08:56 08:56
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    09:04 09:06
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 490
    09:42
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
  3. 3
    08:09 - 09:51
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:09
    JC
    26
    藤野 Fujino
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 240
    08:22 08:35
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (10phút
    08:45 08:58
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 410
    09:34 09:41
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    JPY 180
    09:51
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
cntlog