2024/06/18  15:46  khởi hành
1
15:48 - 16:24
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:48 - 16:25
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:48 - 16:27
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:48 - 16:30
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:48 - 16:24
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:48
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    15:51 15:57
    H
    07
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    16:04 16:09
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 230
    16:24
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
  2. 2
    15:48 - 16:25
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:48
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    15:51 15:57
    H
    07
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 260
    16:25
    M
    01
    荻窪 Ogikubo
  3. 3
    15:48 - 16:27
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:48
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    15:50 15:50
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    Đi bộ( 5phút
    15:55 15:56
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    16:00 16:03
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    JPY 260
    16:27
    M
    01
    荻窪 Ogikubo
  4. 4
    15:48 - 16:30
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:48
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    15:51 15:57
    H
    07
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (1phút
    15:58 16:04
    C
    07
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    JPY 260
    16:30
    M
    01
    荻窪 Ogikubo
cntlog