1
01:25 - 02:02
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:25 - 02:03
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:25 - 02:10
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:25 - 02:11
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:25 - 02:02
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:25
    M
    12
    Higashimikuni
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    01:33 01:33
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:37 01:42
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    02:02
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  2. 2
    01:25 - 02:03
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:25
    M
    12
    Higashimikuni
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    01:28 01:28
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    01:30 01:35
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    01:38 01:46
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (17phút
    JPY 290
    02:03
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  3. 3
    01:25 - 02:10
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:25
    M
    12
    Higashimikuni
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    01:33 01:33
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:37 01:42
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (3phút
    01:45 01:53
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (17phút
    JPY 290
    02:10
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  4. 4
    01:25 - 02:11
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:25
    M
    12
    Higashimikuni
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    01:33 01:33
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:37 01:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 410
    02:06 02:06
    A
    56
    Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    02:11 Okamoto(Hyogo)
cntlog