1
17:29 - 18:09
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:33 - 18:16
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:33 - 18:16
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:29 - 18:14
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:29 - 18:09
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:29
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 170
    17:37 17:37
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    17:44 17:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    18:09
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  2. 2
    17:33 - 18:16
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:33
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    17:39 17:39
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    17:51 17:56
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    18:16
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  3. 3
    17:33 - 18:16
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:33
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    17:37 17:37
    H
    43
    Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    17:40 17:43
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    17:45 17:45
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    17:51 17:56
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    18:16
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
  4. 4
    17:29 - 18:14
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:29
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    17:37 17:44
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 480
    18:09 18:09
    A
    56
    Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    18:14 Okamoto(Hyogo)
cntlog