1
08:27 - 09:42
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
08:27 - 09:42
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:27 - 09:42
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    08:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (1h15phút
    JPY 37.050
    09:42
    岡山空港 Okayama Airport
  2. 2
    08:27 - 09:42
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    08:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (1h15phút
    JPY 37.050
    09:42
    岡山空港 Okayama Airport
cntlog