1
02:58 - 06:01
3h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:58 - 06:14
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:58 - 06:24
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
03:28 - 07:13
3h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:58 - 06:01
    3h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:58
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (8phút
    03:06 04:15
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h43phút
    JPY 3.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    05:58 05:58
    S
    01
    岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    06:01 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  2. 2
    02:58 - 06:14
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:58
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (8phút
    03:06 04:00
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h30phút
    JPY 2.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    05:30 05:48
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    06:11 06:11 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    06:14 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  3. 3
    02:58 - 06:24
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:58
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (8phút
    03:06 04:00
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.490
    Ghế Tự do : JPY 2.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.420
    05:08 05:29
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (12phút
    JPY 2.310
    05:41 06:01
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    06:21 06:21 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    06:24 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  4. 4
    03:28 - 07:13
    3h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:28
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    04:26 05:00
    A
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (2h10phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    07:10 07:10
    W
    01
    岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    07:13 岡山駅前 Okayama-eki-mae
cntlog