2024/06/01  05:31  khởi hành
1
05:36 - 10:26
4h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:36 - 10:30
4h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
05:36 - 10:30
4h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:36 - 10:40
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 10:26
    4h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:36
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (41phút
    JPY 540
    06:17 06:22
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    JPY 180
    06:33 06:33
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    06:37 06:39
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    06:45 07:04
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    10:23 10:23 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    10:26 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  2. 2
    05:36 - 10:30
    4h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:36
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (51phút
    JPY 670
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    06:41 06:41
    Z
    08
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 17phút
    06:58 07:08 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    10:27 10:27 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    10:30 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  3. 3
    05:36 - 10:30
    4h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:36
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (41phút
    JPY 540
    06:17 06:31
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:58 07:15
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    10:27 10:27 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    10:30 岡山駅前 Okayama-eki-mae
  4. 4
    05:36 - 10:40
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:36
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (6phút
    05:42 06:01
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (26phút
    JPY 540
    Ghế Tự do : JPY 550
    06:27 06:32
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    06:41 06:55
    H
    18
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:00 07:18
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    10:37 10:37 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    10:40 岡山駅前 Okayama-eki-mae
cntlog