1
17:00 - 20:14
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:00 - 21:21
4h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:00 - 23:06
6h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
17:00 - 00:24
7h24phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:00 - 20:14
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:00
    KD
    03
    池田(熊本県) Ikeda(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (4phút
    JPY 180
    17:04 17:17
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    17:21 17:36 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    18:17 18:37 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    JPY 9.350
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 8.420
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.090
    20:14 岡山 Okayama
  2. 2
    17:00 - 21:21
    4h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:00
    KD
    03
    池田(熊本県) Ikeda(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (4phút
    JPY 180
    17:04 17:04
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    17:07 17:14
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến 辛島町 Karashimacho
    (13phút
    17:27 17:34 辛島町 Karashimacho
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (6phút
    JPY 180
    17:40 17:40 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    17:43 18:13 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    19:04 19:19 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h2phút
    JPY 9.320
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 7.680
    21:21 岡山 Okayama
  3. 3
    17:00 - 23:06
    6h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:00
    KD
    03
    池田(熊本県) Ikeda(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (4phút
    JPY 180
    17:04 17:17
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    17:21 17:36
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    18:26 19:56 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    21:01 21:22 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    21:34 21:34 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    21:39 21:42
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    21:55 22:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    23:06 岡山 Okayama
  4. 4
    17:00 - 00:24
    7h24phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    17:00
    KD
    03
    池田(熊本県) Ikeda(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (4phút
    JPY 180
    17:04 17:04
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    17:07 17:14
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến 辛島町 Karashimacho
    (28phút
    JPY 180
    17:42 17:42 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    17:45 18:01 Shin-suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (9phút
    18:10 18:23 熊本 Kumamoto 19:12 19:25
    JB
    28
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    19:55 20:13
    JB
    20
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
    21:03 21:24 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    21:44 22:02 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (47phút
    22:49 23:07 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h17phút
    JPY 9.350
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.680
    00:24 岡山 Okayama
cntlog