1
16:41 - 18:30
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:41 - 18:41
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:34 - 18:54
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:41 - 19:00
2h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:41 - 18:30
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:41
    HM
    06
    Shin Kani
    名鉄広見線 Meitetsu Hiromi Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (20phút
    17:01 17:19
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (24phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    18:08 18:18
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (12phút
    JPY 1.550
    18:30
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  2. 2
    16:41 - 18:41
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:41
    HM
    06
    Shin Kani
    名鉄広見線 Meitetsu Hiromi Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (20phút
    17:01 17:11
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (26phút
    17:37 17:46
    NH
    37
    NH
    37
    佐古 Sako
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (33phút
    18:19 18:29
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (12phút
    JPY 1.550
    18:41
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  3. 3
    16:34 - 18:54
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:34 Shin Kani
    Đi bộ( 2phút
    16:36 16:56
    CI
    02
    可児 Kani
    JR太多線 JR Taita Line
    Hướng đến 多治見 Tajimi
    (23phút
    17:19 17:27
    CF
    12
    CF
    12
    多治見 Tajimi
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (12phút
    JPY 510
    17:39 17:52
    CF
    09
    高蔵寺 Kozoji
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (1h1phút
    JPY 840
    18:53 18:53 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    18:54 岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  4. 4
    16:41 - 19:00
    2h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:41
    HM
    06
    Shin Kani
    名鉄広見線 Meitetsu Hiromi Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (20phút
    17:01 17:11
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (11phút
    17:22 17:32
    IY
    10
    IY
    10
    江南(愛知県) Konan(Aichi)
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (21phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (5phút
    JPY 1.050
    17:58 18:16
    NH
    34
    CA
    66
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (25phút
    JPY 620
    18:41 18:54
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (5phút
    JPY 230
    18:59 18:59 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    19:00 岡崎公園前 Okazakikoen-mae
cntlog