1
04:40 - 06:54
2h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:40 - 07:00
2h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:40 - 07:00
2h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:40 - 07:08
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:40 - 06:54
    2h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:40
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:43 04:54
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    04:56 05:15
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    05:52 05:52 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    06:00 06:07
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:32 06:42
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (12phút
    JPY 750
    06:54
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  2. 2
    04:40 - 07:00
    2h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:40
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:43 04:54
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    04:56 05:15
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    05:52 06:13
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (28phút
    JPY 3.410
    06:41 06:54
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (5phút
    JPY 230
    06:59 06:59 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    07:00 岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  3. 3
    04:40 - 07:00
    2h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:40
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:43 04:54
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    04:56 05:15
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    05:52 05:52 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    06:00 06:07
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (31phút
    06:38 06:48
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (12phút
    JPY 750
    07:00
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
  4. 4
    04:40 - 07:08
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:40
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:43 04:54
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    04:56 05:15
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    06:21 06:38
    CA
    55
    三河安城 Mikawanjo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (11phút
    JPY 3.410
    06:49 07:02
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (5phút
    JPY 230
    07:07 07:07 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    07:08 岡崎公園前 Okazakikoen-mae
cntlog