2024/06/02  05:31  khởi hành
1
05:32 - 06:07
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:32 - 06:07
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:32 - 06:10
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:34 - 06:15
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:32 - 06:07
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:32
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    05:37 05:47
    G
    16
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    JPY 180
    05:58 06:05
    JK
    36
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (2phút
    JPY 180
    06:07
    N
    17
    王子神谷 Oji-kamiya
  2. 2
    05:32 - 06:07
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:32
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    05:39 05:39
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    05:41 05:45
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 290
    05:49 05:49
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    05:51 05:54
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 210
    06:07
    N
    17
    王子神谷 Oji-kamiya
  3. 3
    05:32 - 06:10
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:32
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    05:37 05:46
    G
    16
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 170
    05:55 06:03
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    06:10
    N
    17
    王子神谷 Oji-kamiya
  4. 4
    05:34 - 06:15
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    05:36 05:49
    A
    17
    E
    11
    蔵前 Kuramae
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (8phút
    05:57 05:57
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    05:59 06:02
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (13phút
    JPY 320
    06:15
    N
    17
    王子神谷 Oji-kamiya
cntlog