2024/12/29  05:19  khởi hành
1
05:23 - 05:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:23 - 05:51
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:23 - 05:55
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:23 - 05:57
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 05:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:23
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 190
    05:36 05:36
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:40 05:45
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    05:49
    HK
    14
    王子公園 Ojikoen
  2. 2
    05:23 - 05:51
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:23
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 170
    05:32 05:32
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    05:37 05:43
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 280
    05:51
    HK
    14
    王子公園 Ojikoen
  3. 3
    05:23 - 05:55
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:23
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 190
    05:34 05:34
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    05:36 05:41
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 130
    05:43 05:43
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:46 05:51
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    05:55
    HK
    14
    王子公園 Ojikoen
  4. 4
    05:23 - 05:57
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:23
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    05:26 05:33
    A
    65
    S
    09
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (11phút
    JPY 240
    05:44 05:44
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    05:48 05:53
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    05:57
    HK
    14
    王子公園 Ojikoen
cntlog