2024/05/31  02:06  khởi hành
1
02:11 - 02:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:11 - 02:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:11 - 02:38
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:11 - 02:38
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:11 - 02:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:11
    JN
    05
    平間 Hirama
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (8phút
    02:19 02:28
    JN
    01
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:36
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  2. 2
    02:11 - 02:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:11
    JN
    05
    平間 Hirama
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    02:13 02:13
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    Đi bộ( 7phút
    02:20 02:27
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (9phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:36
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  3. 3
    02:11 - 02:38
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:11
    JN
    05
    平間 Hirama
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (8phút
    02:19 02:25
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 320
    02:38
    JK
    12
    横浜 Yokohama
  4. 4
    02:11 - 02:38
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:11
    JN
    05
    平間 Hirama
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (4phút
    JPY 150
    02:15 02:25
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    02:38
    TY
    21
    横浜 Yokohama
cntlog