1
10:44 - 11:24
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:44 - 11:30
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:44 - 11:45
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:44 - 11:49
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:44 - 11:24
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44
    EN
    12
    長谷(神奈川県) Hase(Kanagawa)
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (5phút
    JPY 200
    10:49 10:59
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:24
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  2. 2
    10:44 - 11:30
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:44
    EN
    12
    長谷(神奈川県) Hase(Kanagawa)
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (5phút
    JPY 200
    10:49 10:59
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    11:05 11:14
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:30
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  3. 3
    10:44 - 11:45
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44
    EN
    12
    長谷(神奈川県) Hase(Kanagawa)
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (29phút
    JPY 310
    11:13 11:24
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:45
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  4. 4
    10:44 - 11:49
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:44
    EN
    12
    長谷(神奈川県) Hase(Kanagawa)
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (18phút
    JPY 260
    11:02 11:02
    EN
    06
    えのしま Enoshima
    Đi bộ( 2phút
    11:04 11:08
    SMR
    8
    湘南江の島 Shonan-Enoshima
    湘南モノレール Shonan Monorail
    Hướng đến 大船 Ofuna
    (14phút
    JPY 320
    11:22 11:33
    SMR
    1
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:49
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog