2024/09/21  02:51  khởi hành
1
02:54 - 03:30
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:54 - 03:34
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:54 - 03:38
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:54 - 03:42
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:54 - 03:30
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54
    IK
    07
    洗足池 Senzoku-ike
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 180
    03:08 03:14
    IK
    15
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (16phút
    JPY 230
    03:30
    JK
    12
    横浜 Yokohama
  2. 2
    02:54 - 03:34
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:54
    IK
    07
    洗足池 Senzoku-ike
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 180
    03:08 03:14
    IK
    15
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (3phút
    03:17 03:26
    JK
    16
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:34
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  3. 3
    02:54 - 03:38
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:54
    IK
    07
    洗足池 Senzoku-ike
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (3phút
    02:57 03:04
    IK
    05
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (7phút
    03:11 03:20
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 310
    03:38
    TY
    21
    横浜 Yokohama
  4. 4
    02:54 - 03:42
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:54
    IK
    07
    洗足池 Senzoku-ike
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (9phút
    JPY 180
    03:03 03:08
    IK
    01
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (5phút
    03:13 03:24
    JY
    25
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (18phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:42
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog