2024/06/14  03:53  khởi hành
1
04:00 - 04:26
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:08 - 04:36
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
03:55 - 04:36
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:55 - 04:38
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:00 - 04:26
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:00
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 310
    04:26
    TY
    21
    横浜 Yokohama
  2. 2
    04:08 - 04:36
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:08
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (28phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:36
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  3. 3
    03:55 - 04:36
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:55
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    04:07 04:18
    JY
    25
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (18phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:36
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  4. 4
    03:55 - 04:38
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:55
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    04:07 04:20
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 320
    04:38
    KK
    37
    横浜 Yokohama
cntlog