1
02:32 - 02:41
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:27 - 02:41
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:27 - 02:52
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:27 - 02:53
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:32 - 02:41
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:32
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    02:41
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  2. 2
    02:27 - 02:41
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:27
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    02:41
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  3. 3
    02:27 - 02:52
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:27
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 150
    02:30 02:43
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    02:52
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  4. 4
    02:27 - 02:53
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:27
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 150
    02:30 02:36
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (17phút
    JPY 280
    02:53
    B
    20
    横浜 Yokohama
cntlog