2024/06/15  18:52  khởi hành
1
19:22 - 21:02
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:59 - 21:03
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:22 - 21:07
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:33 - 21:21
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:22 - 21:02
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:22
    君津 Kimitsu
    連絡バス([東京]羽田空港-君津) Bus(Haneda Airport-Kimitsu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (52phút
    JPY 1.400
    20:14 20:14
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    20:21 20:31
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    21:02
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  2. 2
    18:59 - 21:03
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:59 君津 Kimitsu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (48phút
    19:47 19:53
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (30phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:03
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  3. 3
    19:22 - 21:07
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:22
    君津 Kimitsu
    連絡バス([東京]羽田空港-君津) Bus(Haneda Airport-Kimitsu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (52phút
    JPY 1.400
    20:14 20:14
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    20:21 20:31
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    20:43 20:56
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    21:07
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  4. 4
    19:33 - 21:21
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33 君津 Kimitsu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    20:36 20:54
    JE
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:21
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog