2024/06/25  23:47  khởi hành
1
23:54 - 00:43
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:54 - 00:48
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:54 - 00:53
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:54 - 00:54
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:54 - 00:43
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:54 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (11phút
    00:05 00:14
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:43
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  2. 2
    23:54 - 00:48
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:54 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (14phút
    JPY 200
    00:08 00:08 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    00:13 00:23
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 330
    00:48
    SO
    01
    横浜 Yokohama
  3. 3
    23:54 - 00:53
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:54 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (11phút
    00:05 00:23
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:53
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  4. 4
    23:54 - 00:54
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:54 宮山 Miyayama
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (11phút
    JPY 200
    00:05 00:12
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (2phút
    JPY 140
    00:14 00:29
    OH
    32
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 330
    00:54
    SO
    01
    横浜 Yokohama
cntlog