1
00:25 - 00:50
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:20 - 01:16
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:19 - 01:27
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:20 - 01:29
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:25 - 00:50
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:25
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 330
    00:50
    SO
    01
    横浜 Yokohama
  2. 2
    00:20 - 01:16
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:20
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    00:32 00:50
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (26phút
    JPY 410
    01:16
    JK
    12
    横浜 Yokohama
  3. 3
    00:19 - 01:27
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:19
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (16phút
    JPY 230
    00:35 00:48
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (23phút
    JPY 320
    01:11 01:21
    JH
    15
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    JPY 180
    01:27
    TY
    21
    横浜 Yokohama
  4. 4
    00:20 - 01:29
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:20
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 210
    00:31 00:44
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (6phút
    JPY 200
    00:50 00:56
    OE
    09
    B
    01
    湘南台 Shonandai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 280
    01:07 01:19
    B
    06
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:29
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog