2024/06/20  14:24  khởi hành
1
14:39 - 16:57
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:39 - 17:01
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:39 - 17:19
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:39 - 17:53
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:39 - 16:57
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:39
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    15:09 15:28
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    15:51 16:06
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    16:36 16:46
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (11phút
    JPY 250
    16:57
    B
    20
    横浜 Yokohama
  2. 2
    14:39 - 17:01
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:39
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    15:09 15:40
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (1h21phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    17:01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  3. 3
    14:39 - 17:19
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:39
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    15:09 15:28
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    15:51 16:00
    JT
    21
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h19phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:19
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  4. 4
    14:39 - 17:53
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:39
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (7phút
    14:46 15:18
    IZ
    06
    IZ
    06
    伊豆高原 Izukogen
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (23phút
    JPY 960
    Ghế Tự do : JPY 600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.400
    15:41 16:02
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    16:25 16:34
    JT
    21
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h19phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:53
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog