1
09:12 - 09:44
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:12 - 09:56
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:12 - 09:58
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:12 - 09:59
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 09:44
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:12 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:15 09:22
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    09:44
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
  2. 2
    09:12 - 09:56
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:16 09:20
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (13phút
    JPY 190
    09:33 09:33
    M
    32
    広電廿日市 Hiroden-Hatsukaichi
    Đi bộ( 3phút
    09:36 09:43
    R
    07
    廿日市 Hatsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (13phút
    JPY 240
    09:56
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
  3. 3
    09:12 - 09:58
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:16 09:20
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (19phút
    JPY 190
    09:39 09:39
    M
    28
    広電五日市 Hiroden-Itsukaichi
    Đi bộ( 2phút
    09:41 09:48
    R
    06
    五日市 Itsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (10phút
    JPY 200
    09:58
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
  4. 4
    09:12 - 09:59
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:16 09:20
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (23phút
    JPY 210
    09:43 09:43
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    09:45 09:52
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (7phút
    JPY 200
    09:59
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
cntlog