1
04:18 - 04:25
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:11 - 04:38
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:18 - 04:25
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:18
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (7phút
    JPY 200
    04:25
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
  2. 2
    04:11 - 04:38
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:11 新井口 Shin-inokuchi
    Đi bộ( 2phút
    04:13 04:17
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (9phút
    JPY 160
    04:26 04:26
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    04:28 04:35
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (3phút
    JPY 150
    04:38
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
cntlog