1
06:26 - 06:45
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
06:25 - 06:52
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
06:25 - 07:00
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:26 - 07:01
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:26 - 06:45
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:26
    E
    2
    舟入本町 Funairihonmachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (15phút
    JPY 220
    06:41 06:41
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    06:45 横川(広島県) Yokogawa
  2. 2
    06:25 - 06:52
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:25
    E
    2
    舟入本町 Funairihonmachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (7phút
    06:32 06:40
    Y
    1
    Y
    1
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (8phút
    JPY 220
    06:48 06:48
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    06:52 横川(広島県) Yokogawa
  3. 3
    06:25 - 07:00
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:25
    E
    2
    舟入本町 Funairihonmachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (5phút
    06:30 06:36
    M
    13
    M
    13
    土橋(広島県) Dobashi(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (12phút
    JPY 220
    06:48 06:48
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:50 06:57
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (3phút
    JPY 150
    07:00
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
  4. 4
    06:26 - 07:01
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:26
    E
    2
    舟入本町 Funairihonmachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 横川駅 Yokogawaeki
    (5phút
    06:31 06:37
    M
    13
    M
    13
    土橋(広島県) Dobashi(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (12phút
    JPY 220
    06:49 06:49
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:51 06:58
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (3phút
    JPY 150
    07:01
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
cntlog