2024/09/21  19:32  khởi hành
1
19:38 - 21:36
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:38 - 21:36
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:38 - 21:39
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:38 - 21:44
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:38 - 21:36
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:46 19:54
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    JPY 740
    20:46 20:46
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    20:54 21:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (32phút
    JPY 510
    21:36
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
  2. 2
    19:38 - 21:36
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:46 20:04
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    JPY 740
    20:46 20:46
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    20:54 21:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (32phút
    JPY 510
    21:36
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
  3. 3
    19:38 - 21:39
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:46 19:51
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    20:02 20:15
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (46phút
    JPY 830
    21:01 21:14
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (25phút
    JPY 410
    21:39
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
  4. 4
    19:38 - 21:44
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:46 19:58
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    20:24 20:29
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 740
    20:48 21:01
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (43phút
    JPY 620
    21:44
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
cntlog