1
03:48 - 04:53
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:48 - 04:55
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:48 - 04:58
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:48 - 04:59
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:48 - 04:53
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:48
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    03:57 04:10
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (43phút
    JPY 620
    04:53
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
  2. 2
    03:48 - 04:55
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:48
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    04:01 04:01
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:08
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (45phút
    JPY 670
    04:55
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
  3. 3
    03:48 - 04:58
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:48
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    03:50 03:55
    JY
    22
    I
    01
    Meguro
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (9phút
    04:04 04:11
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (45phút
    JPY 670
    04:58
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
  4. 4
    03:48 - 04:59
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:48
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (15phút
    JPY 180
    04:03 04:03
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    04:07 04:10
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (45phút
    JPY 670
    04:59
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
cntlog