2024/06/16  11:57  khởi hành
1
12:07 - 13:24
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:07 - 13:28
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:07 - 13:30
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
12:07 - 13:30
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:07 - 13:24
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:07
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (2phút
    JPY 150
    12:09 12:17
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    12:29 12:42
    KK
    34
    KK
    34
    神奈川新町 Kanagawa-shimmachi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (28phút
    JPY 510
    13:10 13:10
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    Đi bộ( 14phút
    13:24 横須賀 Yokosuka
  2. 2
    12:07 - 13:28
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:07
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (2phút
    JPY 150
    12:09 12:17
    JN
    51
    KK
    27
    八丁畷 Hatchonawate
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 230
    12:33 12:43
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (45phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:28
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
  3. 3
    12:07 - 13:30
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:07
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (4phút
    12:11 12:19
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (2phút
    JPY 170
    12:21 12:21
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    12:29 12:39
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (37phút
    JPY 510
    13:16 13:16
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    Đi bộ( 14phút
    13:30 横須賀 Yokosuka
  4. 4
    12:07 - 13:30
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:07
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 尻手 Shitte
    (4phút
    12:11 12:19
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (2phút
    12:21 12:30
    JN
    01
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (24phút
    12:54 13:04
    JT
    07
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (26phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:30
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
cntlog