2024/05/23  16:34  khởi hành
1
17:04 - 21:17
4h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:40 - 21:35
4h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:04 - 21:48
4h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:44 - 22:05
5h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 21:17
    4h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:04 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h11phút
    Ghế Tự do : JPY 7.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.420
    20:15 20:58 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 横手 Yokote
    (19phút
    JPY 9.790
    21:17 横手 Yokote
  2. 2
    16:40 - 21:35
    4h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:40
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:04 17:42
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h51phút
    Ghế Tự do : JPY 7.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.890
    20:33 21:16 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 横手 Yokote
    (19phút
    JPY 9.790
    21:35 横手 Yokote
  3. 3
    17:04 - 21:48
    4h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:04 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    18:31 18:44 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (59phút
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    19:43 20:36 北上 Kitakami
    JR北上線 JR Kitakami Line
    Hướng đến ほっとゆだ Hottoyuda
    (1h12phút
    JPY 8.910
    21:48 横手 Yokote
  4. 4
    16:44 - 22:05
    5h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:44 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 5.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.240
    20:00 20:53 北上 Kitakami
    JR北上線 JR Kitakami Line
    Hướng đến ほっとゆだ Hottoyuda
    (1h12phút
    JPY 8.910
    22:05 横手 Yokote
cntlog