1
08:53 - 09:45
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:53 - 09:55
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:53 - 10:08
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:53 - 10:10
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:53 - 09:45
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:53 東我孫子 Higashi-Abiko
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (4phút
    08:57 09:05
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (22phút
    JPY 510
    09:27 09:35
    JJ
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    09:45
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
  2. 2
    08:53 - 09:55
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:53 東我孫子 Higashi-Abiko
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (4phút
    08:57 09:04
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    JPY 510
    09:37 09:45
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    09:55
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
  3. 3
    08:53 - 10:08
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:53 東我孫子 Higashi-Abiko
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (4phút
    08:57 09:04
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    09:18 09:26
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 420
    09:32 09:45
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (10phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (13phút
    JPY 200
    10:08
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
  4. 4
    08:53 - 10:10
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:53 東我孫子 Higashi-Abiko
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (4phút
    08:57 09:04
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    09:18 09:26
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 420
    09:32 09:55
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (15phút
    JPY 580
    10:10
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
cntlog