1
12:10 - 12:41
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:10 - 12:45
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:10 - 12:46
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:10 - 12:47
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:10 - 12:41
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:10
    I
    14
    Sengoku
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (8phút
    12:18 12:24
    I
    10
    Z
    07
    Jimbocho
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 320
    12:41
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
  2. 2
    12:10 - 12:45
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:10
    I
    14
    Sengoku
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (8phút
    12:18 12:24
    I
    10
    S
    06
    Jimbocho
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (6phút
    12:30 12:30
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    12:34 12:37
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 220
    12:45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
  3. 3
    12:10 - 12:46
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:10
    I
    14
    Sengoku
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (11phút
    12:21 12:32
    I
    09
    Z
    08
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 320
    12:46
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
  4. 4
    12:10 - 12:47
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:10
    I
    14
    Sengoku
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (4phút
    12:14 12:22
    I
    12
    E
    07
    Kasuga(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (8phút
    12:30 12:42
    E
    11
    A
    17
    Kuramae
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    JPY 220
    12:47
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
cntlog