2024/06/10  00:51  khởi hành
1
01:16 - 05:30
4h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:16 - 05:34
4h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:19 - 05:35
4h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:16 - 06:48
5h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:16 - 05:30
    4h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    01:36 02:09 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (1h42phút
    03:51 04:25 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (1h5phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    05:30 延岡 Nobeoka
  2. 2
    01:16 - 05:34
    4h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    01:36 02:30 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    04:00 04:33 宮崎 Miyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 延岡 Nobeoka
    (1h1phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    05:34 延岡 Nobeoka
  3. 3
    01:19 - 05:35
    4h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:19 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    01:59 03:07 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    03:47 04:26 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (1h9phút
    JPY 1.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    05:35 延岡 Nobeoka
  4. 4
    01:16 - 06:48
    5h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    01:36 02:09 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (1h42phút
    03:51 05:14 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (1h34phút
    JPY 3.300
    06:48 延岡 Nobeoka
cntlog