2024/09/28  22:16  khởi hành
1
22:21 - 22:58
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:21 - 22:59
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:21 - 23:05
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:21 - 23:06
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:21 - 22:58
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:21
    H
    07
    北広島 Kitahiroshima
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (17phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:38 22:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:43 22:46
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    22:48 22:53
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (5phút
    JPY 250
    22:58
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
  2. 2
    22:21 - 22:59
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:21
    H
    07
    北広島 Kitahiroshima
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (8phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:29 22:29
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:32 22:35
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (24phút
    JPY 330
    22:59
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
  3. 3
    22:21 - 23:05
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:21
    H
    07
    北広島 Kitahiroshima
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (17phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:38 22:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:45 22:49
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    22:51 23:00
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (5phút
    JPY 250
    23:05
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
  4. 4
    22:21 - 23:06
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:21
    H
    07
    北広島 Kitahiroshima
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (23phút
    JPY 640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:44 22:44
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    22:57 23:00
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (6phút
    JPY 210
    23:06
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
cntlog