2024/11/16  21:37  khởi hành
1
22:07 - 23:33
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:07 - 00:23
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:07 - 00:34
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:07 - 23:33
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:07 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (43phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.540
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.140
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 9.340
    22:50 23:10 糸魚川 Itoigawa
    日本海ひすいライン Nihonkai Hisui Line
    Hướng đến 市振 Ichiburi
    (23phút
    JPY 690
    23:33 越中宮崎 Etchumiyazaki
  2. 2
    22:07 - 00:23
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:07 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (46phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.110
    22:53 23:13 富山 Toyama
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 魚津 Uozu
    (49phút
    00:02 00:18 泊(富山県) Tomari(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 市振 Ichiburi
    (5phút
    JPY 1.180
    00:23 越中宮崎 Etchumiyazaki
  3. 3
    22:07 - 00:34
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:07 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (46phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.110
    22:53 22:53 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    23:00 23:04
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    JPY 210
    23:07 23:07
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 3phút
    23:10 23:24 富山 Toyama
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 魚津 Uozu
    (49phút
    00:13 00:29 泊(富山県) Tomari(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 市振 Ichiburi
    (5phút
    JPY 1.180
    00:34 越中宮崎 Etchumiyazaki
cntlog