2024/06/09  05:03  khởi hành
1
05:06 - 05:39
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:09 - 06:04
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:06 - 06:04
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:09 - 06:13
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:06 - 05:39
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:06
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    05:09 05:17
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (11phút
    JPY 230
    05:28 05:28
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    05:31 05:36
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    05:39
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
  2. 2
    05:09 - 06:04
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:09
    JU
    05
    浦和 Urawa
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:15 05:26
    JU
    07
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến Iwatsuki(Saitama) 
    (19phút
    05:45 05:53
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 430
    06:04
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
  3. 3
    05:06 - 06:04
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:06
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (9phút
    JPY 180
    05:15 05:26
    JK
    47
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến Iwatsuki(Saitama) 
    (19phút
    05:45 05:53
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 430
    06:04
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
  4. 4
    05:09 - 06:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:09
    JU
    05
    浦和 Urawa
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:27 05:37
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    05:46 05:54
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (19phút
    JPY 330
    06:13
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
cntlog