2024/06/26  12:44  khởi hành
1
12:50 - 13:59
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:50 - 14:44
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:50 - 14:53
2h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:54 - 15:09
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:50 - 13:59
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:50
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (43phút
    13:33 13:42
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (17phút
    JPY 750
    13:59
    TJ
    47
    越生 Ogose
  2. 2
    12:50 - 14:44
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:50
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    13:20 13:33
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    13:52 14:32 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (12phút
    JPY 420
    14:44 越生 Ogose
  3. 3
    12:50 - 14:53
    2h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:50
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (1h9phút
    JPY 830
    13:59 14:39
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (14phút
    JPY 240
    14:53 越生 Ogose
  4. 4
    12:54 - 15:09
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:54
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (51phút
    13:45 13:58 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    14:17 14:57 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (12phút
    JPY 1.170
    15:09 越生 Ogose
cntlog