2024/06/21  21:22  khởi hành
1
21:28 - 22:07
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:32 - 22:43
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:28 - 23:01
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:28 - 22:07
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:28
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    21:41 21:50
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (17phút
    JPY 380
    22:07
    TJ
    47
    越生 Ogose
  2. 2
    21:32 - 22:43
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:32 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    21:51 22:31 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (12phút
    JPY 420
    22:43 越生 Ogose
  3. 3
    21:28 - 23:01
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:28
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (39phút
    JPY 490
    22:07 22:47
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (14phút
    JPY 240
    23:01 越生 Ogose
cntlog