2024/06/13  01:44  khởi hành
1
02:21 - 02:33
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:54 - 03:01
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:21 - 02:33
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:21 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (12phút
    JPY 210
    02:33 越生 Ogose
  2. 2
    01:54 - 03:01
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:54 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    02:13 02:22
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    02:35 02:44
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (17phút
    JPY 380
    03:01
    TJ
    47
    越生 Ogose
cntlog