2024/05/29  07:45  khởi hành
1
08:20 - 17:59
9h39phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
08:20 - 18:26
10h6phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
08:20 - 18:31
10h11phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
08:20 - 18:36
10h16phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 17:59
    9h39phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:20 綾羅木 Ayaragi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 幡生 Hatabu
    (9phút
    08:29 08:44
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
    08:56 09:16
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 1.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    09:32 09:44
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:49 10:55
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    12:00 13:47 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    14:52 15:15
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    15:40 16:22 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.820
    17:00 17:50 坂町 Sakamachi
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (9phút
    JPY 990
    17:59 越後大島 Echigooshima
  2. 2
    08:20 - 18:26
    10h6phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:20 綾羅木 Ayaragi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 幡生 Hatabu
    (9phút
    08:29 08:48
    JA
    53
    下関 Shimonoseki
    09:00 09:20
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 1.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    09:36 09:48
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:53 10:59
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    12:04 13:51 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    14:56 15:19
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    15:44 16:02 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (37phút
    16:39 17:05 新発田 Shibata(Niigata)
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 村上(新潟県) Murakami(Niigata)
    (22phút
    17:27 18:17 坂町 Sakamachi
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (9phút
    JPY 990
    18:26 越後大島 Echigooshima
  3. 3
    08:20 - 18:31
    10h11phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:20 綾羅木 Ayaragi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 幡生 Hatabu
    (4phút
    08:24 08:43 幡生 Hatabu
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (17phút
    09:00 09:15
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 1.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    09:33 09:45
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:50 11:32
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    13:17 13:35 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    13:58 14:13 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    14:42 15:15 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (32phút
    Ghế Tự do : JPY 3.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.230
    15:47 16:37 米沢 Yonezawa
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (1h54phút
    JPY 4.070
    18:31 越後大島 Echigooshima
  4. 4
    08:20 - 18:36
    10h16phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:20 綾羅木 Ayaragi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 幡生 Hatabu
    (4phút
    08:24 08:43 幡生 Hatabu
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (4phút
    JPY 200
    08:47 09:08 新下関 Shin-shimonoseki
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (30phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    09:38 09:50
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:55 11:37
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    13:22 13:40 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    14:03 14:18 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    14:47 15:20 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (32phút
    Ghế Tự do : JPY 3.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.230
    15:52 16:42 米沢 Yonezawa
    JR米坂線 JR Yonesaka Line
    Hướng đến 今泉 Imaizumi
    (1h54phút
    JPY 4.070
    18:36 越後大島 Echigooshima
cntlog