1
18:13 - 22:40
4h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:13 - 22:53
4h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:13 - 23:04
4h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:13 - 23:07
4h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:13 - 22:40
    4h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 妙高高原 Myokokogen
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (49phút
    JPY 900
    19:02 19:33 直江津 Naoetsu 20:58 21:16 長岡 Nagaoka
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    21:41 22:09 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (31phút
    JPY 2.640
    22:40 越後赤塚 Echigoakatsuka
  2. 2
    18:13 - 22:53
    4h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    18:55 19:32 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.590
    20:15 20:31 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    21:54 22:22 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (31phút
    JPY 6.380
    22:53 越後赤塚 Echigoakatsuka
  3. 3
    18:13 - 23:04
    4h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 妙高高原 Myokokogen
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (49phút
    JPY 900
    19:02 19:33 直江津 Naoetsu 20:14 21:09 柏崎 Kashiwazaki
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (1h8phút
    22:17 22:44 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (20phút
    JPY 1.980
    23:04 越後赤塚 Echigoakatsuka
  4. 4
    18:13 - 23:07
    4h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:13 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    18:55 19:15 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    20:09 20:25 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    21:34 22:08 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (12phút
    22:20 22:47 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (20phút
    JPY 5.720
    23:07 越後赤塚 Echigoakatsuka
cntlog