2024/06/17  23:32  khởi hành
1
23:39 - 00:45
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:39 - 01:09
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:39 - 01:32
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:39 - 02:08
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:39 - 00:45
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:39
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    00:02 00:22
    W
    14
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (23phút
    JPY 680
    00:45
    Z
    駅家 Ekiya
  2. 2
    23:39 - 01:09
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:39
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (8phút
    JPY 200
    23:47 00:07
    W
    07
    新倉敷 Shin-kurashiki
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    00:22 00:46
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (23phút
    JPY 860
    01:09
    Z
    駅家 Ekiya
  3. 3
    23:39 - 01:32
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:39
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (33phút
    JPY 590
    00:12 00:27
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    00:45 01:09
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (23phút
    JPY 1.340
    01:32
    Z
    駅家 Ekiya
  4. 4
    23:39 - 02:08
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:39
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    23:56 00:19
    W
    05
    V
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (8phút
    JPY 510
    00:27 00:50
    V
    06
    清音 Kiyone
    井原鉄道井原線 Ibara Railway Ibara Line
    Hướng đến 神辺 Kannabe
    (48phút
    JPY 1.030
    01:38 01:58
    Z
    神辺 Kannabe
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (10phút
    JPY 210
    02:08
    Z
    駅家 Ekiya
cntlog