2024/06/16  03:21  khởi hành
1
03:23 - 10:30
7h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
03:29 - 10:40
7h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
03:23 - 10:53
7h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:23 - 11:07
7h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:23 - 10:30
    7h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    03:23
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 180
    03:41 03:49
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    04:08 04:08
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    04:10 07:40 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    09:10 10:18
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    10:30 益田 Masuda
  2. 2
    03:29 - 10:40
    7h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    03:29
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:46 04:01
    JT
    03
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    04:18 04:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:20 07:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    09:20 10:28
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    10:40 益田 Masuda
  3. 3
    03:23 - 10:53
    7h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:23
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 180
    03:41 03:41
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 7phút
    03:48 03:51
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    04:14 04:14
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:16 04:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    06:36 06:48
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    06:53 07:17
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    08:15 08:38 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (2h15phút
    JPY 4.510
    10:53 益田 Masuda
  4. 4
    03:23 - 11:07
    7h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:23
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    JPY 210
    03:43 03:43
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    03:47 03:50
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    04:11 04:11
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:13 05:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h20phút
    JPY 35.550
    07:15 07:48
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (15phút
    JPY 470
    08:03 08:45
    D
    直江 Naoe
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (6phút
    thông qua đào tạo
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (1h27phút
    thông qua đào tạo
    D
    D
    浜田 Hamada
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (49phút
    JPY 2.310
    11:07
    D
    益田 Masuda
cntlog