2024/09/22  00:30  khởi hành
1
00:33 - 00:51
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:34 - 01:01
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
00:34 - 01:02
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:34 - 01:04
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:33 - 00:51
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:33
    Y
    08
    要町 Kanamecho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (18phút
    JPY 210
    00:51
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
  2. 2
    00:34 - 01:01
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:34
    F
    08
    要町 Kanamecho
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    00:44 00:50
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    JPY 210
    00:58 00:58
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 3phút
    01:01 永田町 Nagatacho
  3. 3
    00:34 - 01:02
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:34
    F
    08
    要町 Kanamecho
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    00:38 00:38
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    00:40 00:42
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    00:44 00:44
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    00:46 00:49
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (13phút
    JPY 210
    01:02
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
  4. 4
    00:34 - 01:04
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:34
    F
    08
    要町 Kanamecho
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    00:50 00:57
    F
    16
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 210
    01:04
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
cntlog