1
19:19 - 19:56
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:19 - 20:30
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:19 - 20:42
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:19 - 20:58
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:19 - 19:56
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:19
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (15phút
    JPY 340
    19:34 19:34 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:45
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    19:56
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
  2. 2
    19:19 - 20:30
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:19
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (21phút
    JPY 440
    19:40 19:40
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    19:53 19:56
    T
    03
    Kotoni(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Odori
    (11phút
    20:07 20:17
    T
    09
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (13phút
    JPY 330
    20:30
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
  3. 3
    19:19 - 20:42
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:19
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (18phút
    19:37 19:50
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (10phút
    JPY 440
    20:00 20:00
    G
    05
    Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    20:10 20:13
    N
    01
    Asabu
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    20:21 20:31
    N
    06
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 330
    20:42
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
  4. 4
    19:19 - 20:58
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:19
    A
    05
    Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (34phút
    JPY 640
    19:53 20:12
    A
    13
    A
    13
    Iwamizawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (24phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    20:36 20:36 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    20:43 20:47
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    20:58
    H
    01
    Sakaemachi(Hokkaido)
cntlog