1
03:44 - 04:21
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:44 - 04:55
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:44 - 05:07
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:44 - 05:23
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 04:21
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (15phút
    JPY 340
    03:59 03:59 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    04:06 04:10
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    04:21
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
  2. 2
    03:44 - 04:55
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:44
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (21phút
    JPY 440
    04:05 04:05
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    04:18 04:21
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    04:32 04:42
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (13phút
    JPY 330
    04:55
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
  3. 3
    03:44 - 05:07
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:44
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (18phút
    04:02 04:15
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (10phút
    JPY 440
    04:25 04:25
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    04:35 04:38
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    04:46 04:56
    N
    06
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 330
    05:07
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
  4. 4
    03:44 - 05:23
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:44
    A
    05
    森林公園(北海道) Shinrinkoen(Hokkaido)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (34phút
    JPY 640
    04:18 04:37
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (24phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    05:01 05:01 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    05:08 05:12
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    05:23
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
cntlog