1
08:44 - 11:30
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:44 - 11:32
2h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:44 - 11:51
3h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
08:44 - 12:06
3h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:44 - 11:30
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:44
    ST
    03
    清水(愛知県) Shimizu(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (4phút
    JPY 180
    08:48 08:48
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:52
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    08:56 09:14
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    10:56 11:07
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 6.380
    11:24 11:24
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    11:26 11:28
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    11:30
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  2. 2
    08:44 - 11:32
    2h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:44
    ST
    03
    清水(愛知県) Shimizu(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (4phút
    JPY 180
    08:48 08:48
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:52
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    08:56 09:14
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    10:49 10:59
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    JPY 6.380
    11:26 11:26
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    11:28 11:30
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    11:32
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  3. 3
    08:44 - 11:51
    3h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:44
    ST
    03
    清水(愛知県) Shimizu(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (4phút
    JPY 180
    08:48 08:48
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:52
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    08:56 09:14
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    10:37 10:48
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    11:26 11:26
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    11:28 11:30
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (21phút
    JPY 170
    11:51
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  4. 4
    08:44 - 12:06
    3h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:44
    ST
    03
    清水(愛知県) Shimizu(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (4phút
    JPY 180
    08:48 08:48
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:53
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (2phút
    08:55 09:01
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    09:05 09:27
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.710
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.370
    11:20 11:30
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 6.380
    11:47 11:55
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    12:00 12:00
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    12:02 12:04
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:06
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
cntlog