1
12:24 - 12:52
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:26 - 12:57
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:24 - 12:57
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:24 - 13:01
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:24 - 12:52
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:24
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    12:34 12:34
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    12:36 12:38
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (14phút
    JPY 170
    12:52
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  2. 2
    12:26 - 12:57
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:26
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    12:39 12:45
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 230
    12:51 12:51
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    12:53 12:55
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:57
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  3. 3
    12:24 - 12:57
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:24
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 180
    12:38 12:46
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    12:51 12:51
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    12:53 12:55
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:57
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
  4. 4
    12:24 - 13:01
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:24
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 180
    12:36 12:43
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    12:45 12:45
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    12:49 12:51
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (10phút
    JPY 170
    13:01
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
cntlog