1
23:15 - 23:47
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:15 - 23:48
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:15 - 23:53
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:15 - 23:55
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:15 - 23:47
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:15
    TT
    06
    Nisshin(Aichi)
    Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    Akaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (20phút
    23:37 23:43
    T
    09
    M
    03
    Kamimaezu
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 310
    23:47
    M
    05
    Sakae(Aichi)
  2. 2
    23:15 - 23:48
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:15
    TT
    06
    Nisshin(Aichi)
    Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    Akaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (24phút
    23:41 23:46
    T
    07
    H
    09
    Fushimi(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 310
    23:48
    H
    10
    Sakae(Aichi)
  3. 3
    23:15 - 23:53
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:15
    TT
    06
    Nisshin(Aichi)
    Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    Akaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (15phút
    23:32 23:38
    T
    12
    S
    10
    Gokiso
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Nagoya
    (4phút
    23:42 23:48
    S
    08
    H
    13
    Imaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (5phút
    JPY 310
    23:53
    H
    10
    Sakae(Aichi)
  4. 4
    23:15 - 23:55
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:15
    TT
    06
    Nisshin(Aichi)
    Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    Akaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (9phút
    23:26 23:32
    T
    15
    M
    20
    Yagoto
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Motoyama(Aichi)
    (8phút
    23:40 23:45
    M
    17
    H
    16
    Motoyama(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (10phút
    JPY 310
    23:55
    H
    10
    Sakae(Aichi)
cntlog